Bảng giá cáp quang viettel gia đình, cá nhân
Tên gói | Tốc độ | Giá tiền | SL Máy |
FAST 10 | 10 Mbps | 165.000đ | 1 – 4 máy |
FAST 15 | 15 Mbps | 180.000đ | 2 – 5 máy |
FAST 20 | 20 Mbps | 200.000đ | 3 – 6 máy |
FAST 25 | 25 Mbps | 220.000đ | 4 – 8 máy |
FAST 30 | 30 Mbps | 250.000đ | 5 – 10 máy |
FAST 40 | 40 Mbps | 350.000đ | 6 – 15 máy |
Báo giá lắp mạng Viettel áp dụng gói cước doanh nghiệp
Gói | Tốc độ | Giá cước | SL máy |
Fast 60 | 60 Mbps | 880.000đ | 1 – 35 máy |
Fast 80 | 80 Mbps | 2.200.000đ | 2 – 50 máy |
Fast 100 | 100 Mbps | 4.400.000đ | 3 – 60 máy |
Fast 120 | 120 Mbps | 9.900.000đ | 4 – 80 máy |
Áp dụng lắp combo truyền hình Viettel và internet Viettel tại Biên Hòa – Đồng Nai
Gói cước | Dịch vụ khách hàng được Sử dụng | Giá cước |
F40S | Gói Fast40 (40Mbps) + THS (Flexi) | 400.000đ |
F30S | Gói Fast30 (30Mbps) + THS (Flexi) | 300.000đ |
F25S | Gói Fast25 (25Mbps) + THS (Flexi) | 270.000đ |
F20S | Gói Fast20 (20Mbps) + THS (Flexi) | 250.000đ |
F15S | Gói Fast15 (15Mbps) + THS (Flexi) |
Khuyến mại internet Viettel
- Thanh toán 6 tháng được tặng cước tháng 7 và miễn phí lắp đặt
- Thanh toán 12 tháng cước tặng cước tháng 13 và 14. Miễn phí lắp đặt 100%
- Tặng modem wifi 4 cổng quang miễn phí
- Nếu khách hàng trả sau hàng tháng sẽ đóng phí lắp đặt là 300.000đ
Quý khách có nhu cầu đăng ký dịch vụ, vui lòng liên hệ tổng đài theo số điện thoại 0987.183.777 để được tư vấn thêm gói cước, khuyến mại cũng như các thủ tục cần thiết để hòa mạng dịch vụ.
Internet Viettel | Truyền hình Viettel | Viettel Đắk Nông | Sim trả sau | Cáp quang Viettel | Wifi Viettel | Đổi sim 4G...