Danh sách kênh dịch vụ NextTV áp dụng cho các Tỉnh/Tp: Bình Phước, Tây Ninh, Bình Dương, Đồng Nai, Vũng Tàu, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Trà Vinh, Vĩnh Long, Đồng Tháp, An Giang, Kiên Giang, Hậu Giang, Phú Yên, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, TP.HCM.
THỂ LOẠI | THỨ TỰ KÊNH | TÊN KÊNH |
Tin tức tổng hợp | 2 | VTV1 |
3 | VTV2 | |
4 | VTV3 | |
5 | VTV4 | |
6 | VTV5 | |
7 | VTV6 | |
8 | QPVN | |
9 | VTV9 | |
10 | VNews | |
11 | VOV | |
12 | ANTV | |
13 | HTV7 | |
14 | HTV9 | |
15 | HN1 | |
16 | HN2 | |
17 | VTC1 | |
18 | VTC8 | |
19 | VTC10 | |
20 | VTC14 | |
21 | VTC16 | |
22 | FBNC | |
23 | BBC World News | |
24 | Channel NewsAsia | |
25 | TV5 | |
26 | NHK | |
27 | DW | |
Phim truyện | 28 | VTC12 |
29 | HTVC-Phim truyện | |
30 | MOV | |
31 | HTV7 HD | |
32 | VTC5 | |
33 | VTC6 | |
34 | VTC HD2 | |
35 | BTV4 | |
36 | Star Movie HD | |
37 | HBO | |
38 | Cinemax | |
Thể thao | 39 | HTVC Thể thao |
41 | VTC3 | |
42 | VTC3 HD | |
43 | Fox Sport 2 | |
44 | Fox Sport | |
47 | Outdoor Channel HD | |
Giải trí tổng hợp Du Lịch Khám Phá Kinh Tế |
48 | HcaTV5 |
50 | HTV1 | |
51 | HTV2 | |
52 | HTV4 | |
53 | HTVC-Gia dinh | |
54 | HTVC Phụ Nữ | |
55 | HTVC Thuần Việt | |
56 | HTVC-Ca nhac | |
57 | HTVC-Du lịch | |
58 | VTV1 HD | |
59 | HTVC+ (Channel B) | |
60 | Channel V HD | |
61 | VTV 3 HD | |
62 | VTV Cần Thơ | |
63 | HTVC mua sắm tiêu dùng | |
64 | HTV9 HD | |
65 | HTVC-Thuần việt HD | |
66 | VTC HD1 | |
67 | VTC HD3 | |
68 | VTC2 | |
69 | VTC4 (Yeah! family) | |
70 | VTC7/TodayTV | |
71 | VTC9 (Let’s Viet) | |
72 | iTV HD | |
73 | iTV | |
74 | YouTV | |
75 | ANTG | |
76 | Star world HD | |
77 | NGC HD | |
78 | Channel V SD | |
79 | FTV | |
80 | AXN | |
81 | Diva Universal | |
82 | Discovery | |
83 | Animal Planet | |
84 | Asian Food Channel | |
85 | Arirang | |
Thiếu nhi/Hoạt hình | 86 | QTV3 |
87 | HTV3 | |
88 | VTV6 HD | |
89 | VTC11 | |
90 | Cartoon Networks | |
91 | Disney Channel | |
92 | Da Vinci | |
K+ | 93 | K+1 |
94 | K+1 HD | |
95 | K+NS | |
96 | K+NS HD | |
97 | K+ PM | |
98 | K+ PM HD | |
99 | K+ PC SD | |
Đài PT-TH tỉnh/thành phố | 100 | An Giang |
101 | Bà Rịa Vũng Tàu | |
102 | Bình Dương 1 | |
103 | Bình Dương 2 | |
104 | Cần Thơ | |
105 | Đà Nẵng | |
106 | Đồng Nai 1 | |
107 | Khánh Hòa | |
108 | Thanh Hóa | |
109 | Thừa Thiên Huế | |
110 | Kiên Giang | |
111 | Lâm Đồng | |
112 | Long An | |
113 | Tiền Giang | |
114 | Vĩnh Long 1 | |
115 | Vĩnh Long 2 | |
116 | Bến tre | |
117 | Bình Phước | |
118 | Tây Ninh | |
119 | Bạc Liêu | |
120 | Cà Mau | |
121 | Đồng Tháp | |
122 | Hậu Giang | |
123 | Sóc Trăng | |
124 | Trà Vinh | |
125 | Quốc Hội | |
126 | PTP Phú Yên | |
127 | VTV Đà Nẵng | |
Kênh Premium HD | 128 | HTVC Thuần việt HD |
129 | HTVC phim truyện HD | |
130 | HBO HD | |
131 | Cinemax HD | |
132 | Warner TV HD | |
133 | Cinemaworld HD | |
134 | GEM HD | |
135 | Screen Red SD | |
136 | AXN HD | |
137 | Fashion TV HD | |
138 | Fox Sport HD | |
139 | Fox Sport 2 HD | |
140 | Discovery HD | |
141 | BBC Knowledge HD | |
142 | Cartoon Networks HD | |
143 | Disney Channel HD | |
144 | Disney Junior SD | |
145 | BBC Lifestyle SD | |
146 | Travel & Living SD | |
147 | Bloomberg SD |
Danh sách kênh dịch vụ NextTV áp dụng cho các Tỉnh/Tp: Bắc Cạn, Bắc Giang, Bắc Ninh, Cao Bằng, Hà Giang, Lạng Sơn, Thái Nguyên, Tuyên Quang, Điện Biên, Lai Châu, Lào Cai, Phú Thọ, Sơn La, Vĩnh Phúc, Yên Bái, Hà Nam, Hải Dương, Hải Phòng, Hòa Bình, Hưng Yên, Nam Định, Quảng Ninh, Hà Nội, Thái Bình, Hà Tĩnh, Nghệ An, Ninh Bình, Quảng Bình, Thanh Hóa, Bình Định, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Đắc Lắc, Đắ Nông, Gia Lai, Khánh Hòa, Kon Tum, Lâm Đồng, Ninh Thuận.
THỂ LOẠI | THỨ TỰ KÊNH | TÊN KÊNH |
Tin tức tổng hợp | 2 | VTV1 |
3 | VTV2 | |
4 | VTV3 | |
5 | VTV4 | |
6 | VTV5 | |
7 | VTV6 | |
8 | QPVN | |
9 | VTV9 | |
10 | VNews | |
11 | ANTV | |
12 | VOV | |
13 | HN1 | |
14 | HN2 | |
15 | HTV7 | |
16 | HTV9 | |
17 | VTC1 | |
18 | VTC8 | |
19 | VTC10 | |
20 | VTC14 | |
21 | VTC16 | |
22 | FBNC | |
23 | BBC World News | |
24 | Channel NewsAsia | |
25 | TV5 | |
27 | DW | |
Phim truyện | 29 | VTC HD2 |
30 | VTC5 | |
32 | HTVC-Phim truyện | |
33 | MOV | |
34 | HTV7 HD | |
35 | BTV4 | |
36 | Star Movie HD | |
37 | Cinemax | |
38 | HBO | |
Thể thao | 39 | VTC3 |
40 | VTC3 HD | |
41 | HTVC Thể thao | |
43 | Fox Sport 2 | |
44 | Fox Sport | |
47 | Outdoor Channel HD | |
Giải trí tổng hợp | 50 | VTC HD1 |
51 | VTC HD3 | |
52 | VTC2 | |
53 | VTC4 (Yeah1 family) | |
54 | VTC7/TodayTV | |
55 | VTC9 (Let’s Viet) | |
56 | iTV HD | |
57 | iTV | |
58 | YouTV | |
59 | ANTG | |
60 | HITV | |
61 | HTV1 | |
62 | HTV2 | |
63 | HTV4 | |
64 | HTVC-Gia dinh | |
65 | HTVC Phụ Nữ | |
66 | HTVC Thuần Việt | |
67 | HTVC-Ca nhac | |
68 | VTV1 HD | |
69 | HTVC+ (Channel B) | |
70 | Channel V HD | |
71 | VTV3 HD | |
72 | VTV Cần Thơ | |
74 | HTV9 HD | |
75 | HTVC-Du lịch | |
76 | Star world HD | |
77 | NGC HD | |
78 | Channel V SD | |
79 | FTV | |
80 | AXN | |
81 | Diva Universal | |
82 | Discovery | |
83 | Animal Planet | |
84 | Asian Food Channel | |
85 | Arirang | |
Thiếu nhi | 87 | VTC11 |
88 | HTV3 | |
89 | VTV6 HD | |
90 | Cartoon Networks | |
91 | Disney Channel | |
92 | Da Vinci | |
K+ | 93 | K+1 |
94 | K+1 HD | |
95 | K+NS | |
96 | K+NS HD | |
97 | K+ PM | |
98 | K+ PM HD | |
99 | K+ PC SD | |
Đài PT-TH tỉnh/thành phố | 100 | Bắc Giang |
101 | Đà Nẵng | |
102 | Hà Nam | |
103 | Hải Phòng | |
104 | Khánh Hòa | |
105 | Lâm Đồng | |
106 | Nghệ An | |
107 | Đăk Lăk | |
108 | Quảng Nam | |
109 | Quảng Ninh | |
110 | Quảng Trị | |
111 | Thái Nguyên | |
112 | Lạng Sơn | |
113 | Thừa Thiên Huế | |
114 | Thanh Hóa | |
115 | Vĩnh Long 1 | |
116 | Phú Thọ | |
117 | Bắc Ninh | |
118 | Cao Bằng | |
119 | Hà Giang | |
120 | Lai Châu | |
121 | Sơn La | |
122 | Hải Dương | |
123 | Nam Định | |
124 | Quảng Bình | |
125 | VTV Phú Yên | |
126 | Bình Thuận | |
127 | Lào Cai | |
128 | Thái Bình | |
129 | Bình Định | |
130 | Điện Biên | |
131 | Hưng Yên | |
132 | Hà Tĩnh | |
133 | Vĩnh Phúc | |
134 | Kon Tum | |
135 | Ninh Thuận | |
136 | Ninh Bình | |
137 | Yên Bái | |
138 | Quảng Ngãi | |
139 | Đắc Nông | |
140 | Gia Lai | |
141 | Quốc Hội | |
142 | Tuyên Quang | |
143 | Hòa Bình | |
144 | Bắc Kạn | |
146 | VTV Đà Nẵng | |
Kênh Premium HD | 147 | HTVC Thuần việt HD |
148 | HTVC phim truyện HD | |
149 | HBO HD | |
150 | Cinemax SD | |
151 | Wanner TV HD | |
152 | Cinemaworld HD | |
153 | GEM HD | |
154 | Screen Red SD | |
155 | AXN HD | |
156 | Fashion TV HD | |
157 | Fox Sport HD | |
158 | Fox Sport 2 HD | |
159 | Discovery HD | |
160 | BBC Knowledge HD | |
161 | Cartoon Networks HD | |
162 | Disney Channel HD | |
163 | Disney Junior SD | |
164 | BBC Lifestyle SD | |
165 | Travel & Living SD | |
166 | Bloomberg SD |
Bài Viết Liên Quan:
+ Lắp mạng Cáp Quang Viettel |
+ Đăng ký lắp Internet Viettel |
+ Lắp đặt Wifi Viettel |